Trang chủ    >>  Thông Tin Sản Phẩm

Thiết bị nghe phát hiện rò rỉ nước HWM Water DXMIC

Ngày cập nhật: 6/11/2021 10:46:00 AM

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương hiệu TtecH mang những thông điệp về thiết bị thử nghiệm, đo lường và điều khiển quá trình để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

 

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-mutec-instruments-cp1632, Cảm biến đo mức chất rắn Mutec LevelCheck 510M, Cảm biến giám sát bụi Mutec FS 700E, Cảm biến giám sát lưu lượng bột, chất rắn Mutec FS 510M, Cảm biến giám sát lưu lượng bột, chất rắn Mutec FS 600E, Thiết bị đo lưu lượng chất rắn Mutec MF 3000, Máy đo độ ẩm Mutec HUMY 3000, Cảm biến đo độ ẩm Mutec HITY 4000, HITY 4000W, Bộ chuyển đổi tín hiệu Mutec VST 240IO, REG 242, SVM 24X, Bộ chuyển đổi tín hiệu Mutec MTP 200-E, MSK 200-E, MSI , Bộ chuyển đổi tín hiệu Mutec MTP 300I-SIL, MSK 200-TE, MTP 200-TE, Bộ chuyển đổi tín hiệu Mutec MSK 200-DV, MSK 200-DP, MSK 200I-TV2,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-leica-cp1633, Máy dò đường ống ngầm, cáp ngầm Leica DS2000 Utility Detection Radar, Máy dò đường ống ngầm, cáp ngầm Leica ULTRA Utility Detection, Máy dò đường ống ngầm, cáp ngầm Leica DD SMART DD230, DD220 , Máy dò đường ống ngầm, cáp ngầm Leica DD120, DD130

Mẫu chuẩn thành phần kim loại MBH-41XGLV13A, Mẫu chuẩn thành phần kim loại MBH-41XGLV12A,

Cảm biến vị trí ASM WS12-1250-10V-L10-SB0-D8, Cảm biến vị trí ASM WS17KT-15000-420A-L10-SB0 , Cảm biến vị trí ASM WS10-1250-420A-L10-SB0-D8, Cảm biến vị trí ASM WB12-3000-420A-L10, Cảm biến vị trí ASM WS42-1000-R1K-L35, Cảm biến đo vị trí ASM WB100M-10000-I1-D-L10-KAB2M-BAB1, Cảm biến vị trí ASM WS12-3000+740-420T-L10-SB0-D8, Cảm biến vị trí ASM WS19KT-8000-HPROF-L01-M4, Cảm biến vị trí hãng ASM WB61-1500-MCANOP-L10- , Cảm biến vị trí hãng ASM WS17KT-10000-R1K-L10-M4-M12, Cảm biến vị trí hãng ASM WS17KT-10000-420T-L10-M4-M12,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-pipehorn-cp1634, Máy nghe âm thanh phát hiện rò rỉ nước Pipehorn LD-18, Máy nghe âm thanh phát hiện rò rỉ nước Pipehorn LD-12, Máy nghe âm thanh phát hiện rò rỉ nước Pipehorn LD-7, Máy nghe âm thanh phát hiện rò rỉ nước Pipehorn LD-15, Máy nghe âm thanh phát hiện rò rỉ nước Pipehorn LD-8, Máy dò đường ống ngầm, cáp ngầm Pipehorn Maghorn, Máy dò đường ống ngầm, cáp ngầm Pipehorn 800-H, Máy dò đường ống ngầm, cáp ngầm Pipehorn 800-HL,

Thiết bị nghe phát hiện rò rỉ nước HWM Water DXMIC, ,

Bộ đếm Togoshi RS-5S, RS-5S2, RS-303-5S,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-azbil-ta-cp1635, Đồng hồ đo áp suất AZBIL GAB, GBB SERIES, Thiết bị đo áp suất AZBIL H30, H50 SERIES, Bộ điều áp AZBIL HSP-302, HS-400Y2. Bộ điều áp AZBIL HS-404Y2, HS-412Y2, HS-414Y2, HS-420Y2, Bộ điều áp AZBIL R31, RL4,NRV-1200 SERIES, Bộ điều áp AZBIL NRV-302A, NRV-303A, NRV-304A, Bộ điều áp AZBIL NRV-502JD, R42, Bộ điều áp AZBIL NRV-802D SERIES, Bộ điều áp AZBIL NRV-802 SERIES, Bộ điều áp AZBIL R50-M SERIES, Bộ điều áp AZBIL R50-R SERIES, Bộ điều áp AZBIL R50 SERIES, Bộ điều áp AZBIL RVD-500YF SERIES, Bộ điều áp AZBIL NRV-500 SERIES, Bộ điều áp AZBIL RVD-400YF SERIES, Bộ điều áp AZBIL NRV-400, Bộ điều áp AZBIL NRV-300, NRV-200 , Bộ điều áp AZBIL RK-1206 SERIES, Bộ điều áp AZBIL R31 SERIES,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-chuo-precision-cp1636, Nivo đo độ phẳng CHUO PRECISION C-165, C-166, Ống chuẩn trực hãng CHUO PRECISION LAC-SA, Thiết bị đo độ thẳng hãng CHUO PRECISION TC-3, Bàn định vị điều chỉnh bằng tay hãng CHUO PRECISION, Bàn định vị điều chỉnh tự động hãng CHUO PRECISION, Thấu kính hãng CHUO PRECISION, Nguồn chiếu sáng hãng CHUO PRECISION, Kính hiển vi hãng CHUO PRECISION VELNUS-E3, , Ống phóng đại kính hiển vi hãng CHUO PRECISION . Kính hiển vi hãng CHUO PRECISION RMM-A3, Máy chiếu biên dạng hãng CHUO PRECISION TP100N, Kính hiển vi hãng CHUO PRECISION TS-WLC, Máy đo năng lượng quang CHUO PRECISION 8230E,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-ect-inc-cp1637, Máy dán tem nhãn ECT LD3000, Máy dán tem nhãn ECT LD6025, Máy dán tem nhãn ECT LD6050, Máy dán nhãn ECT LD6100, Máy dán nhãn ECT LDX6050, Máy dán nhãn ECT LD3500, Máy dán nhãn ECT LDX8050, Máy dán nhãn ECT LR4500, Máy dán nhãn ECT LR4500W, Máy dán băng keo ECT MS-1000, Máy dán băng keo ECT MS-1100, Máy dán băng keo ECT MS-2000, Máy dán băng keo ECT MS-2200, Máy dán băng keo ECT M-800, Máy dán băng keo ECT TDA080, Máy dán băng keo ECT TDA080-M 5, Máy dán băng keo ECT TDA080-NMSR, Máy dán băng keo ECT TDA080-NS, Máy dán băng keo ECT TDA150 , Máy dán băng keo ECT TDA150-M 5, Máy dán băng keo ECT TDA150-NMSR, Máy dán băng keo ECT MS-2500,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-elephant-chain-block-cp1638, Tời kéo tay hãng ELEPHANT, Con trượt hãng ELEPHANT, Tời điện 3 pha hãng ELEPHANT Electric Chain Hoists, Tời điện 1 pha hãng ELEPHANT Electric Chain Hoists , Tời cân bằng hãng ELEPHANT Lever Hoists,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-futaba-sokki-cp1639, Thiết bị hiệu chuẩn áp suất Fubata model MHP, THP, Thiết bị hiệu chuẩn áp suất Fubata model KH, KHP, Thiết bị hiệu chuẩn áp suất Fubata model T, M, Thiết bị hiệu chuẩn áp suất Fubata model K,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-goko-cp1640, Camera cho Kính hiển vi GOKO MVC-Direct USB, Kính hiển vi GOKO MVC-2, Kính hiển vi GOKO Bscan-Z, Kính hiển vi GOKO EV-1 Digital, Kính hiển vi cầm tay GOKO EV-4D USB, Kính hiển vi cầm tay GOKO EV-6HD,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-marktec-cp1642, Đèn chiếu tia cực tím kiểm tra khuyết tật MARKTEC Super- Light D-10L, Đèn chiếu tia cực tím kiểm tra khuyết tật MARKTEC Super-Light D-10C, Đèn chiếu tia cực tím kiểm tra khuyết tật MARKTEC Super-Light D-40L, Đèn chiếu tia cực tím kiểm tra khuyết tật MARKTEC Super-Light E-40L, Đèn chiếu tia cực tím kiểm tra khuyết tật MARKTEC Super-Light ML-7, Đèn chiếu tia cực tím kiểm tra khuyết tật MARKTEC Super-Light D-40, E-40, Đèn chiếu tia cực tím kiểm tra khuyết tật MARKTEC Super-Light E-150, Máy đo năng lượng tia cực tím UV MARKTEC UV-2500Ⅲ, Máy đo độ cứng MARKTEC MTH-1000L, Máy siêu âm khuyết tật MARKTEC UI-S9, Máy đánh dấu MARKTEC Shot Marker M20S, M30S

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-minitor-cp1643, Máy mài siêu âm hãng MINITOR Minimo ONE SERIES Ver.2, Máy mài siêu âm hãng MINITOR PremoV35, Máy mài siêu âm hãng MINITOR Premo25S2, Máy mài siêu âm hãng MINITOR POLYTOR, Bút dánh dấu hãng MINITOR EW-01, Máy cắt hãng MINITOR WK-610, Đầu mài, đĩa mài hãng MINITOR,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-miyawaki-cp1644, Thiết bị quản lý bẫy hơi hãng MIYAWAKI DR. TRAP JR. PM15, Thiết bị quản lý bẫy hơi hãng MIYAWAKI DR. TRAP PM500, Van trộn nước nóng hãng MIYAWAKI, Bẫy khí hãng MIYAWAKI, Van giảm áp hãng MIYAWAKI, Bẫy bơm hãng MIYAWAKI, Bẫy hơi hãng MIYAWAKI,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-murakoshi-cp1645, Máy thu hồi bụi công nhiệp Murakoshi MY-60X MY-75X MY-100XN MY-125XN , Máy thu hồi bụi công nhiệp Murakoshi HM-1000 HM-2000 HM-3000 HM-5000, Máy thu hồi bụi công nhiệp Murakoshi HMP-2000 HMP-3000 HMP-5000, Máy thu hồi bụi công nhiệp Murakoshi UH-500NF UM-1000NF UM-750F UM-1500F UM-2200F , Máy hút bụi công nhiệp Murakoshi HMD-800 HMD-1600P HMD-, Máy hút bụi cho máy mài Murakoshi MYG-75 MYG-150 MYG-200N, Máy hút khí sương dầu trong không khí Murakoshi OZ-12 OZ-24 OZ-36 OZ-60, Máy hút khí hàn, bụi Murakoshi HMF-1600, HMF-2300, HMF-3800, Máy sấy khí nóng Murakoshi KTN-4i , KTN-6i, KTN-8i , KTN-9i, KTN-12i, KTN-16i,,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-nihon-seimitsu-cp1646, Máy mài siêu âm hãng Nihon Seimitsu Leutor Sonic LS-45, Máy khoan hãng Nihon Seimitsu BDM-660, Máy khoan hãng Nihon Seimitsu BDM-300, Máy khoan hãng Nihon Seimitsu BDM-300G, Máy mài hãng Nihon Seimitsu Leutor LF-300, Máy mài hãng Nihon Seimitsu Leutor L-JK, Máy mài hãng Nihon Seimitsu Leutor L-JB, Máy mài hãng Nihon Seimitsu Leutor L-4TP, Máy mài hãng Nihon Seimitsu Leutor L-6, Máy mài hãng Nihon Seimitsu Leutor L-8, Máy mài hãng Nihon Seimitsu HYBRID-Leutor LHB-12, Máy mài hãng Nihon Seimitsu GoldII LGII-22, Máy mài hãng Nihon Seimitsu MiniPen LP-120

Máy đo độ cứng siêu âm JFE Advantech SONOHARD SH-22, SH-22-S005, Máy đo độ cứng siêu âm JFE Advantech SONOHARD SH-22-E1, SH-22-E2, SH-2,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-nitto-seiko--cp1647, Thiết bị đo lưu lượng NITTO SEIKO FB, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO RS, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO RQ, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO RSCN, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO R, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO NH, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO NE, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO NQ, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO FE, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO FQ, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO SS, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO K, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO FS, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO RE, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO BR, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO OE, Đồng hồ đo lưu lượng dầu NITTO SEIKO BF, Đồng hồ đo lưu lượng NITTO SEIKO AE, Đồng hồ đo lưu lượng NITTO SEIKO CT, Đồng hồ đo lưu lượng NITTO SEIKO QS, Đồng hồ đo lưu lượng NITTO SEIKO MB, Đồng hồ đo lưu lượng NITTO SEIKO RH2P,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-nss-nakai-precision-machinery-cp1648, Máy đo độ cứng NSS model eNM3A10, Máy đo độ cứng NSS model NBH-3, Máy đo độ cứng NSS model NM-1, Máy đo độ cứng NSS model 3RN, Máy đo độ cứng NSS model 3R, Máy đo độ cứng NSS model PD-1, Máy đo độ cứng NSS model D

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-nihon-densoku--cp1649, Cảm biến đo nhiệt độ từ xa NIHON DENSOKU PyroCouple, PyroE, Cảm biến đo nhiệt độ từ xa NIHON DENSOKU PyroCAN, Cảm biến đo nhiệt độ từ xa NIHON DENSOKU PyroNFC, Cảm biến đo nhiệt độ từ xa NIHON DENSOKU PyroMini, Cảm biến đo nhiệt độ từ xa NIHON DENSOKU FiberMini, Cảm biến đo nhiệt độ từ xa NIHON DENSOKU PyroUSB, Cảm biến đo nhiệt độ từ xa NIHON DENSOKU PyroMiniBus, Cảm biến đo nhiệt độ từ xa phòng nổ NIHON DENSOKU ExTemp, Can nhiệt hãng NIHON DENSOKU, Cảm biến nhiệt độ hãng NIHON DENSOKU,

 

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-nippon-tokushu-cp1650, Cảm biến đo lực LOADCELL NIPPON TOKUSHU NTS, Thiết bị đo lực, áp suất hãng NIPPON TOKUSHU NTS, Cảm biến đo momen xoắn hãng NIPPON TOKUSHU NTS, Cảm biến đo áp suất hãng NIPPON TOKUSHU NTS,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-nisshin-gauge-cp1651, Đồng hồ đo nhiệt độ hãng NISSHIN GAUGE, Đồng hồ đo áp suất hãng NISSHIN GAUGE ,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-nagashima-kouki-cp1652, Cân móc treo hãng Nagashima Kouki DTH-100, DTH-300, DTH-500, DTH-1T, , Cân móc treo hãng Nagashima Kouki DTH-500K, DTH-1TK, DTH-2TK, , Cân móc treo hãng Nagashima Kouki MX-500, MX-1T, MX-2T, MX-3T, MX-5T,

 

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-sigma-koki-cp1654, Kính phẳng hãng SIGMA KOKI Optical Flats, Kính song phẳng hãng SIGMA KOKI Optical Parallels, Kính phẳng quang học hãng SIGMA KOKI Master Optics, Đế phẳng quang học hãng SIGMA KOKI Substrates, Cửa sổ quang SIGMA KOKI Optical Windows,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-sanko-seikojyo-cp1655, Máy đo cân bằng gậy golf hãng Sanko Swing Balancer II, Máy đo cân bằng gậy golf hãng Sanko Swing Balancer D, Máy đo cân bằng gậy golf hãng Sanko, Máy kiểm tra gậy golf hãng Sanko VIBROSCOPE V-3 air, Máy đo góc hãng Sanko Torque Goniometer Ⅲ, Máy cắt hãng Sanko Scut-2, Dụng cụ kẹp hãng Sanko H2-pro, Dụng cụ cắt hãng Sanko Socket Cutter, Cân móc treo hãng Sanko,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-sakaguchi-cp1656, Thanh gia nhiệt hãng SAKAGUCHI, Cảm biến nhiệt độ hãng SAKAGUCHI,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-shs-sokuhansha-cp1657, Vòng chuẩn chuẩn hãng SHS SOKUHANSHA Ring Gage, Trục chuẩn hãng SHS SOKUHANSHA Plug Gage, Dưỡng ren hãng SHS SOKUHANSHA, Dưỡng ren loại vòng hãng SHS SOKUHANSHA, Dưỡng ren loại trục hãng SHS SOKUHANSHA.

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-showa-measuring-cp1658, Cảm biến đo lực căng Strain Gages hãng Showa, Cảm biến đo lực loadcell hãng Showa, Cảm biến đo momen xoắn hãng Showa TP-L, TP-R, TP, TQP, Cảm biến đo độ áp suất hãng Showa HVS, HVU, HVJS, HVJS-JG, HVM, HVH-B, Cảm biến đo độ dịch chuyển hãng Showa TCLA-A, TCLA-, Cảm biến đo gia tốc, độ rung hãng Showa SAL, SALT, SAH, SAHT , Bộ hiển thị đo sức căng Showa Strain Amplifier Model 5793, 5783, Bộ hiển thị đo lực Showa DS-6200,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-shinko-seiki-cp1659, Máy đo phân cực hãng SHINKO SEIKI SP-125, SP-II , SF-II , Máy chiếu biên dạng đo góc vát bánh răng SHINKO SEIKI

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-sanwa-keiki-cp1660, Đồng hồ đo áp suất hãng Sanwa keiki, Đồng hồ ghi nhiệt độ, áp suất hãng Sanwa keiki SP-B, SP-H, Đồng hồ ghi nhiệt độ, áp suất hãng Sanwa keiki RP-10, RP-10B, RP-10W, Đồng hồ ghi nhiệt độ, áp suất hãng Sanwa keiki STP-BF, STP-7F, STP-8F, Đồng hồ ghi nhiệt độ, áp suất hãng Sanwa keiki RTP-10F, RTP-10BF, Thiết bị đo nhiệt độ hãng Sanwa keiki ERA-2000-K, Nhiệt kế điện tử hãng Sanwa keiki ERA-2000, Đầu đo nhiệt độ hãng Sanwa keiki cho máy ERA-2000, Camera ảnh nhiệt hãng Sanwa keiki CPA-E4A, CPA-E5A, CPA-E6A, CPA-E8A, Bộ ghi nhiệt độ hãng Sanwa keiki MD8000, Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm hãng Sanwa keiki MD8000, Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm không dây hãng Sanwa keiki , Cảm biến nhiệt độ hãng Sanwa keiki, Nhiệt kế thủy ngân hãng Sanwa keiki, Rơ le nhiệt độ Thermostat hãng Sanwa keiki, Nhiệt kế thủy ngân hãng Sanwa keiki, Nhiệt kế thủy tinh hãng Sanwa keiki , Thiết bị ghi nhiệt độ hãng Sanwa keiki RT-10F, RB-10F, TR-10WF, Nhiệt kết tự ghi hãng Sanwa keiki, Đồng hồ nhiệt độ kiểu lưỡng kim hãng Sanwa keiki, Đồng hồ nhiệt độ kiểu áp khí Sanwa keiki ,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-sanwa-electric-cp1661, Công tắc áp suất điều chỉnh được Sanwa SPS-8T-VD, SPS-8TF-VD, SPS-8T-P-PE-VD, Công tắc áp suất điều chỉnh được Sanwa SPS-8T-VR, SPS-8WP-VR, SPS-18-VR , Công tắc áp suất phòng chống cháy nổ Sanwa FPD1-01, Công tắc áp suất Sanwa SPW-281, SPW-281F, SPW-181, SPW-181, Công tắc áp suất Sanwa SPS-15, SPS-16, SPS-16R, SPS-16RM, Công tắc áp suất Sanwa SPS-18SEF3, SPS-18SEF5, SPS-18-R, Công tắc áp suất Sanwa SPS-18NK2, SPS-18TF, SPS-18W, SPS-18A, Công tắc áp suất Sanwa SPS-18-PM, SPS-18-P, SPS-18HL, SPS-18NK, Công tắc áp suất Sanwa SPS-18, SPS-18F, SPS-18F1, SPS-18-SD, Công tắc áp suất Sanwa SPS-36, SPS-36 SUS, Công tắc áp suất Sanwa SPS-35, Công tắc áp suất Sanwa SPS-20, Công tắc áp suất Sanwa SPS-8T-R, SPS-8WP, , Công tắc áp suất Sanwa SPS-8-PM, SPS-8T-P, SPS-8T-HL, SPS-8T-H, Công tắc áp suất Sanwa SPS-8, SPS-8T, SPS-8TF, SPS-8TF1, SPS-8-SD, Công tắc áp suất Sanwa SPS-5K, SPS-5, SPS-5A,

http://stock.ttech.vn/can-dien-tu-hang-digi-cp1662, Bộ hiển thị cân điện tử hãng DIGI DI-166 , Bộ hiển thị cân điện tử hãng DIGI DI-620, Bộ hiển thị cân điện tử hãng DIGI DI-770, Bộ hiển thị cân điện tử hãng DIGI DIX-2000, DIX-1000, Cân bàn điện tử hãng DIGI DC-400, Cân bàn điện tử hãng DIGI DC-782, Cân bàn điện tử hãng DIGI DS-166, Cân bàn điện tử hãng DIGI DS-167, Cân bàn điện tử hãng DIGI DS-520. Cân điện tử hãng DIGI DS-530, Cân điện tử hãng DIGI DS-560, Cân điện tử hãng DIGI DSX-1000, , Cân điện tử hãng DIGI TCS-205, TCS-205N, TCS-205WP, Cân điện tử hãng DIGI DS-502, Cân bàn điện tử hãng DIGI DS-673, Cân bàn điện tử hãng DIGI DS-990, Cân điện tử hãng DIGI TCW-WP-06, TCW-WP03A, TCW-WP06A, Bàn cân điện tử hãng DIGI Scale Platform,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-tsk-cp1663, Bộ căn lá đo chiều dày hãng TSK 150MH, 100MK, 150MK, 100ML, 150ML, 100MR, , Bộ căn lá đo chiều dày hãng TSK 65M, 100MZ, 150MZ, 72M, 100MT, 150MT, , Bộ căn lá đo chiều dày hãng TSK 172MA, 172Mb, 172MC, 172MD, 172ME, 60, Tấm lá đo chiều dày hãng TSK, Cuộn Căn lá đo chiều dày hãng TSK , Căn lá đo chiều dày hãng TSK 300M, 400M, 500M , 600M, 800M, 1000M , Căn lá đo chiều dày hãng TSK, Tấm chuẩn chiều dày hãng TSK ,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-tekhne-cp1664, Cảm biến đo nhiệt độ điểm đọng sương TEKHNE TK-100, Cảm biến đo nhiệt độ điểm đọng sương TEKHNE TK-80, Thiết bị đo nhiệt độ điểm đọng sương TEKHNE SMARTDEW, Máy đo nhiệt độ điểm đọng sương TEKHNE NK-1, Máy đo nhiệt độ điểm đọng sương TEKHNE TK-100 YN, Máy đo nồng độ Oxy TEKHNE AMI 2001RS, Máy đo nồng độ Oxy TEKHNE AMI 1000RS, Máy đo nồng độ Oxy TEKHNE AMI 2010BR , Máy đo nồng độ Oxy TEKHNE AMI 201RS , Máy đo nồng độ Oxy chống cháy nổ TEKHNE AMI 210BR, Máy đo nồng độ Oxy TEKHNE AMI 70 Panel Mount Percent Oxygen Analyser, Máy đo nồng độ Oxy TEKHNE AMI 111 Series Portable Percent Oxyg, Cảm biến đo nồng độ Oxy TEKHNE AMI 65 Percent Oxygen Probe, Thiết bị đo nồng độ Oxy TEKHNE AMI 221R Oxygen Deficiency Monitor,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-tnc-techno-nakanishi-cp1665, Động cơ quay tốc độ cao TNC Techno Nakanishi SIGMA, Động cơ quay tốc độ cao TNC Techno Nakanishi SATB150-BT40, SATB150-ST32, , Động cơ quay tốc độ cao TNC Techno Nakanishi SATB300-BT40, SATB300-ST32, , Động cơ quay tốc độ cao TNC Techno Nakanishi SATB600, SATB600-BT40, SATB600-, Động cơ quay tốc độ cao TNC Techno Nakanishi SATB800, SATB800-BT40, SATB80, Động cơ quay tốc độ cao TNC Techno Nakanishi SSVM40, Động cơ quay tốc độ cao TNC Techno Nakanishi SMC5040, SMC5030, Động cơ quay tốc độ cao TNC Techno Nakanishi AMX-5014BH, ,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-urawa-cp1666, Máy mài và đánh bóng hãng URAWA G5, Máy mài và đánh bóng hãng URAWA G3, Máy mài và đánh bóng hãng URAWA G1, Máy mài và đánh bóng hãng URAWA NP300A NF32AP, Máy mài và đánh bóng hãng URAWA NP300A NF32A, Máy mài và đánh bóng hãng URAWA SUP200 SUG12, Máy mài và đánh bóng hãng URAWA UP200 UG12, Máy mài và đánh bóng hãng URAWA UP220 ND7. Bộ điều khiển Máy mài và đánh bóng hãng URAWA UC900, Máy mài và đánh bóng hãng URAWA UG42A, UG43A, Máy mài và đánh bóng hãng URAWA UM20A, UM21A, UM23A, UM12A, UM13, Máy chà phẳng hãng URAWA Belt Sander BS33, Máy mài siêu âm hãng URAWA US55, UC550, Máy mài hãng URAWA G7-SET, Máy mài hãng URAWA UP500, UG33, VC60 ,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-vixen-cp1667, Vật kính cho Kính hiển vi Vixen Microscope, Thị kính cho Kính hiển vi Vixen Microscope, Kính hiển vi Vixen Microscope SC-800, Kính hiển vi Vixen Microscope SB-600, Kính hiển vi Vixen Microscope SL-30CS, Kính hiển vi Vixen Microscope PC-230, Kính hiển vi Vixen Microscope Research FM-400M, Kính hiển vi Vixen Microscope Research FM-1200L, Kính hiển vi Vixen Microscope Research FM-1500L, Kính hiển vi soi nổi Vixen Microscope SL-40N, Kính hiển vi soi nổi Vixen Microscope Stereo Biological , Kính hiển vi Vixen Microscope Stereo Biological SL-60ZTL, Kính lúp Vixen Loupe Professional High Power Desk Loupe HA15, Kính lúp Vixen Loupe Professional High Power Desk Loupe HA10, Kính lúp Vixen Loupe Professional Linen Tester Loupe TW25 . Kính lúp Vixen Loupe Professional Linen Tester Loupe T28, Kính lúp Vixen Loupe Luminor Loupe 90, Kính lúp Vixen Loupe Miracolo Loupe 70, Kính lúp Vixen Loupe Metal Holder M20S, Kính lúp Vixen Loupe Metal Holder M14N, Kính lúp Vixen Loupe Pocket Loupe GP50DX, Kính lúp Vixen Loupe Metal Holder M17N, Kính lúp Vixen Loupe Metal Holder M12N  , Kính lúp Vixen Loupe Metal Holder M13, Kính lúp Vixen Loupe Metal Holder MT19, Kính lúp Vixen Loupe Pocket Loupe P45N,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-alps-gauge-cp1668, Trục chuẩn, pin gauge hãng ALPS-GAUGE, Vòng đo đường kính trục bằng khí nén ALPS-GAUGE, Trục đo lỗ bằng khí nén ALPS-GAUGE,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-yamato-sangyo-cp1669. , Bộ điều chỉnh áp suất cao cho máy phân tích YAMATO NPR-6HS, NPR-6HHS, , Bộ điều chỉnh áp suất khí y tế YAMATO YR-80FW, YR-80FWG, YR-88F, Bộ điều chỉnh lưu lượng YAMATO YM-303TH, YM-303T, YM-305S, Y, Bộ giảm áp suất hãng YAMATO TN-660-3 , Bộ giảm áp chuyển mạch tự động hãng YAMATO Roboguard, LAW-20-1, , Bộ giảm áp hãng YAMATO SR-50TN, SR-50TNH, Bộ giảm áp chuyển mạch tự động hãng YAMATO, Bộ giảm áp hãng YAMATO NHS-5HB, NHSN-5HB, , Bộ điều chỉnh áp suất hãng YAMATO, Đồng hồ đo áp suất hãng YAMATO, Bộ giảm áp chuyển mạch tự động hãng YAMATO TN-200S-LGC, TN-20, Bộ giảm áp chuyển mạch tự động YAMATO TN-50C-CVN, TN-50HC-CVN, , Bộ giảm áp chuyển mạch tự động YAMATO TN-25SC-CVN, TN-25HSC-CVN, Bộ giảm áp chuyển mạch tự động YAMATO LAC-20-1, LAC-20-2, LAC-10-1, , Bộ điều chỉnh lưu lượng áp suất cao YAMATO NPR-14SN, Van một chiều áp suất cao YAMATO HCV-6S, HCV-5S-100, HCV-, Bộ lọc áp suất cao YAMATO LST-1S-50, Van ngăn tràn hãng YAMATO HEF-M16W-50, HEF-M6W-50, HEF-M9W-9, Phụ kiện áp lực cao hãng YAMATO HT, Van áp lực cao hãng YAMATO HV-4, HV-6, HV-9, Bộ lọc áp suất cao YAMATO HST-4, HST-6, HST-9, Lỗ thoát khí suất cao YAMATO HOF, Van an toàn áp suất cao YAMATO 1270U, 1269U, Bộ điều chỉnh áp suất cho máy phân tích YAMATO, Bộ điều chỉnh áp suất YAMATO HIR-3S-10, HIR-3S-40, HIR-3S-7, Bộ điều chỉnh áp suất khí ăn mòn YAMATO R-340LS, R-340S, YS-52, YS-2, YS-1, Bộ điều chỉnh áp suất cực cao YAMATO HIR-3SW, HIR-3SW-ST, Bộ điều chỉnh áp suất cao YAMATO NPR-8B, , Bộ điều chỉnh áp suất YAMATO R-340PS, R-340PB, NPR-26PS, NPR-26PS-U, , Bộ điều chỉnh áp suất YAMATO YR-90F, YR-90V, YR-70SUS, YR-70PP, YR-, Bộ điều chỉnh áp suất có tản nhiệt YAMATO YR-600, CNG-301, YR-500, YC-2F, YC-1F, , Bộ điều chỉnh áp suất khí tinh khiết cho máy phân tích YAMATO NPR-7HS, . Bộ điều chỉnh áp suất khí tinh khiết cho máy phân tích YAMATO SRQ-1HH, SR-2, Bộ điều chỉnh áp suất cho máy phân tích YAMATO YR-91S, YR-90S, YR-91, ,

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-yawata-cp1670, Cân thăng bằng YAWATA U-100G, U-200G, U-500G, U-1KG, U-2KG, Cân treo loại lò xo YAWATA RTU-30K, RTU-60K, RTU-120K, RTU-200, Cân treo loại lò xo YAWATA C-5-3K, C-5-6K, C-5-10K, Cân treo loại lò xo YAWATA model TE

http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-digi-pas-cp21537, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-8500XY Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-5000XY Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-3500XY Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-3000XY Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-2000XY Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-1000XY Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-600F Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-680Pro Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-280pro Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-200 Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-180 Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-130 Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-80E Digi Pas, Thiết bị đo độ nghiêng DWL-80Pro Digi Pas.

 

http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-lisun-group-cp998, Máy đo quang phổ màu ánh sáng Lisun LMS-6000UV, LMS-6000SF, LMS-6000I, , Máy đo quang phổ màu ánh sáng Lisun LMS-6000F, LMS-6000B, LMS-6000BF, Máy đo quang phổ màu ánh sáng Lisun LMS-6000, LMS-6000L, LMS-6000P, , Máy đo điện trở cách điện DC Lisun WB2681A, Máy kiểm tra độ bền cách điện Lisun LS9955, LS9956, Máy kiểm tra độ bền cách điện Lisun WB2671B, , Máy kiểm tra độ bền cách điện Lisun LS9923,

 

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/


TIN MỚI HƠN

TIN CŨ HƠN

Link Exchange: Duong Ren - Kinh Hien Vi - Panme - Ban Map - Thuoc Cap-