Thiết bị đo hãng Mitutoyo
Ngày cập nhật: 10/5/2019 4:45:00 PM
TtecH là
thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương fđể
đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết
kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các
thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH
còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng
chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại,
khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy
& bột, xử lý nước cấp và nước thải.
Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của hãng:
http://stock.ttech.vn/bo-dem-hang-togoshi-cp797, Bộ
đếm Togoshi H-102-B, H-102-GR, H-102-Y, FH-101, FH-102, FH-120, Bộ
đếm Togoshi PS-401, PS-402, PS-403, PS-404, PS-405, PS-406, PS-507, , Bộ
đếm Togoshi DS-402, DS-403, DS-404, DS-405, ¸Bộ
đếm Togoshi 3:1-4, 3:1-4L, 3:1-5, 3:1-5L, 3:1-6, 3:1-6L, 3:10-4, 3:10-4L,
3:10-5, , Bộ đếm
Togoshi LB-4, LB-5, LB-6, LB-219-4, LB-219-5, , Bộ
đếm Togoshi RS-204-4, RS-204-5, RS-3, RS-4, RS-5, , Bộ đếm
Togoshi RL-4, RL-5, RL-6, RL-219-4, RL-219-5, RL-219-6, Bộ
đếm Togoshi DS-402GT, DS-403GT, DS-404GT, DS-405GT, DS-406GT, , Bộ đếm Togoshi H-100-4, H-100-5, Bộ đếm Togoshi HRS-5, Bộ đếm
Togoshi H-102P2, FH-101P, FH-102P, FH-102P2, FH-102M, Bộ đếm Togoshi HLB-219-4, HLB-219-5¸Bộ đếm Togoshi LB – 4 , LB
– 5, LB – 219 – 5, Bộ đếm Togoshi RS – 303 – 5,
RS – 303 – 6, Bộ đếm mét vải Togoshi RS
– 4, RS – 5, RS – 6, Bộ đếm mét vải Togoshi 3
: 10 – 5H1 Met, Yarn, Bộ đếm mét vải Togoshi 3
: 10 – 5L, 3 : 1 – 5L, Bộ đếm mét vải Togoshi
3 : 1 – 5 M , 3 : 1 – 5 Y¸Bộ đếm met vải
Togoshi 3 : 10 – 5 M , 3 : 10 – 5 Y,
http://stock.ttech.vn/bo-dem-line-seiki-cp795, Thiết bị đo nhiệt độ Line Seiki
TC-400A, Thiết bị đo nhiệt độ Line
Seiki TC-330AWP, Thiết bị đo nhiệt độ Line Seiki
TC-3200, Đầu
đo nhiệt độ Line Seiki KF-01A, KF-02A, KF-03A, , Thiết bị đo nhiệt độ, độ
ẩm Line Seiki TH-4000, Máy đo độ pH Line Seiki EH-2000, Máy đo cường độ
ánh sáng và nhiệt độ Line Seiki EL-2000¸ Máy
đo ánh sáng và tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm Line Seiki EM-1000, Thiết bị đo nhiệt độ từ
xa Line Seiki TC-6000, Thiết bị đo nhiệt độ Line Seiki
TC-2200, Thiết bị đo nhiệt độ, độ
ẩm Line Seiki TH-3000, Bộ đếm Line Seiki EP-15(1) , Bộ
đếm Line Seiki SP-101-4(1), SP-101-5(2), , Bộ đếm Line Seiki SR-4, Bộ đếm Line Seiki RL-219-5(1), Bộ đếm Line Seiki RL-4(1), RL-5(1), Bộ đếm Line Seiki LB-4(1), LB-5(1), Bộ đếm Line Seiki RS-303-5(1), Bộ đếm Line Seiki RS-4(1),
RS-5(1), RS-6(1), Bộ
đếm Line Seiki RS-204-5(1), RS-204-5(2), . Bộ
đếm Line Seiki SP1-101-4(1), SP1-101-5(1), , Bộ đếm Line Seiki
EP-3:10-5(1), EP-3:10-5(2), Bộ
đếm Line Seiki MWC-3:1-5(1), MWC-3:1-5(2), , Bộ
đếm Line Seiki RY-3:10-4(1), RY-3:10-5(1), RY-3:100-4(2), RY-3:100-5(2), Bộ
đếm Line Seiki RY1-3:10-4(1), RY1-3:10-4(2), RY1-3:10-5(1), RY1-3:10-5(2),, Bộ
đếm Line Seiki HK-4701, HK-4711, HK-4721, HK-4731, HK-4741, HK-4751, Bộ
đếm Line Seiki HK-4601, HK-4611, HK-4621, HK-4631, HK-4641, HK-4651, Bộ
đếm Line Seiki HK-3001, HK-3011, HK-3021, HK-3031, HK-3041, HK-3051, Bộ
đếm Line Seiki SRP-14B(I)S2 SRP-14B(II)S2, , Bộ đếm Line Seiki GH2, GM2, GS2, Bộ đếm Line Seiki SL-24A(2), Đồng
hồ đo tốc độ vòng quay Line Seiki F90-101, F90-103, , Máy đo tốc độ vòng
quay Line Seiki TM-5000, TM-5010,
Máy
đo tốc độ vòng quay Line Seiki TM-7000, TM-7010, TM-7010E, TM-7020, Bộ mã hóa vòng quay Line
Seiki Encoder CE, Bộ mã hóa
vòng quay Line Seiki CB-□HC, CB-□LC, CB-□LV, CB-□LD, Cảm
biến đo chiều dài Line Seiki CR-3:1AC, CR-3:10AC, , Cảm
biến đo chiều dài Line Seiki CT1-3:1, CT1-3:10, CT1-3:100A, CT1-3:1000A, , Cảm biến đo chiều dài Line
Seiki CS-3:1, Bộ đếm MWC Series Line Seiki,
http://stock.ttech.vn/may-do-khi-hang-rae-systems-cp1169,
Máy đo phóng
xạ, bức xạ 035-0012-000 RAE Systems , Máy đo phóng xạ, bức
xạ RAE Systems GammaRAE II R, Máy đo
phóng xạ, bức xạ RAE Systems NeutronRAE II , Liều
xạ kế cá nhân R04-0002-000 RAE Systems DoseRAE Pro PRM-1300, Liều xạ kế cá nhân RAE
Systems MiniDOSE , Máy đo
khí RAE Systems 059-A110-000 MiniRAE Lite PID PGM-7300, Máy đo khí RAE Systems
MiniRAE 3000 PGM-7320, Máy đo khí RAE
MiniRAE 3000 PID VOC Monitor 059-, Máy đo khí RAE Systems
ppbRAE 3000 PGM-7340, Máy đo khí RAE Systems
UltraRAE 3000+ PGM-7360, Máy
đo khí RAE MAB3-A2C112E-020 MultiRAE Lite , Máy đo khí đa chỉ
tiêu PGM-6228 RAE Systems MultiRAE, Máy đo khí MultiRAE Pro
PGM-6248 RAE Systems, Máy đo khí MultiRAE
Benzene PGM-6228 RAE Systems, Máy đo
khí đa chỉ tiêu QRAE 3 PGM-2500 RAE Systems LEL H2S CO O2, Máy đo
khí đa chỉ tiêu RAE Systems QRAE 3 PGM-2510 LEL SO2 CO O2¸ Máy
đo khí đa chỉ tiêu RAE Systems QRAE 3 PGM-2520 LEL SO2 H2S O2 , Máy đo khí độc
RAE Systems QRAE 3 PGM-2530 CO and HCN ¸ Máy đo khí
MultiRAE Lite Diffusion PGM-6208D RAE Systems, Máy đo khí RAE
Systems MicroRAE LEL, H2S, CO & O2, Máy đo khí MultiRAE
Lite PGM-6208 hãng RAE Systems,
Máy đo khí RAE Systems MultiRAE
pumped
Máy
phát hiện rò rỉ khí gas làm lạnh Bacharach 3015-5696 PGM-IR, Máy
phát hiện rò rỉ khí CO2 làm lạnh Bacharach PGM-IR 3015-8001,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-ion-science-cp832, Thiết
bị đo khí, áp suất, mức nước lỗ khoan ION Science GasClam 2 Ground Gas , Máy đo khí ION Science CUB
Personal Mini PID, Máy đo khí ION Science CUB
Clip on mini PID , Máy
đo khí ION Science Tiger LT PID for VOC Standard Kit , Máy
đo khí ION Science Tiger LT PID for VOC Premium Kit PTLSLBMP-0000, Máy
đo khí ION Science Tiger LT PID Fire Investigation Kit PTLSRBMP-0000, Máy
đo khí ION Science Tiger 10.6eV PID PPM VOC Detector PTXSLBMP-000, Máy
đo khí ION Science Tiger 10.6eV PID PPB VOC , Máy
đo khí ION Science Tiger Select Benzene Specific ppm PID PTXSLBMP-0517, Máy
đo khí ION Science Tiger Select Benzene Specific ppb PID PTXSLBMP-0519, Máy đo khí GG1SAXXS-X ION
Science GasCheck G1, Máy đo khí ION Science
GasCheck G3 GG3SAXXS-X, Máy đo khí ION Science
GasCheck G2 GG2SAXXS-X, Máy
đo khí ION Science GasCheck Tesla Ultra Low Helium Detector for MRI , Máy phát
hiện rò rỉ khí SF6 ION Science GasCheck 6000, SF6000¸Máy
đo nồng độ hơi thủy ngân ION Science MVI Portable Mercury Vapor ,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-khi-hang-mpower-electronics-cp1418,
Máy
đo khí đa chỉ tiêu mPower Electronics POLI MP400, MP400P, MP400S, Máy đo khí mPower Electronics UNI
321, Cảm biến đo
khí mPower Electronics VOXI Fixed VOC Monitor , Máy đo khí mPower Electronics
UNI MP100 , Máy
đo khí mPower Electronics NEO PPM PID , Máy
đo khí mPower Electronics NEO EXT PID 0.01-15,000ppm , Máy
đo khí mPower Electronics NEO PPB PID ,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-khi-hang-bw-technology-cp777,
Máy
đo khí Honeywell SPMF-P1US SPM Flex Portable , Máy
đo khí Honeywell SPM Flex Fixed Chemcassette , Máy đo khí Honeywell Manning
EC-P2 10214 , Máy đo khí đa chỉ
tiêu Honeywell Analytics BW CLIP4¸ Máy đo khí đa chỉ
tiêu Honeywell Analytics BW Ultra,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-gfg-cp779,
Máy đo khí đa chỉ tiêu GasClip
MGC-S, Máy đo khí đa chỉ tiêu
GasClip MGC-S-PLUS, Máy đo khí đa chỉ tiêu GfG G888,
http://stock.ttech.vn/bo-dem-kori-cp794,
Bộ đếm Kori
LB-204-5, LB-207-5(2) (LB-5(2)), LB-40, Bộ đếm Kori KSY3: 1-4,
KSY3:100-5, KSY3:100-5(2), Bộ đếm Kori KS-1-4, KSL-1-5(2) PK-1-5, Bộ đếm Kori RL-204-5,
RL-207-6 (RL-6), RL-40¸Bộ đếm Kori RS-303-4, RS-907,
RS-606-5¸ Bộ đếm Kori MS3:1-4,
MS3:10-4(2), MS3: 100-5(2), Bộ đếm Kori BM3:1-4,
BM3:100-5, BM3:100-5(2), Bộ đếm Kori PKM3: 1-4,
PKM3:10-5, PKM3:10-5(2), Bộ đếm Kori KS-2-5, PK-2-5¸ Bộ đếm Kori LB-219-4, LB-907,
LB-606-5(2)¸ Bộ đếm Kori
RL-219-4, RL-204-5, RL-207-6 (RL-6), RL-40, Bộ đếm Kori
RL-219-4, RL-204-5, RL-207-6 (RL-6), RL-40, Bộ đếm Kori KS-3-4, PK-3-4,
PK-3-5(2), Đồng hồ đo độ dày Kori A
0-10, G 0-10, A 0-15¸ Máy đo độ cứng cao su, nhựa
Kori KR-14A, Bộ đếm met LB-606-5 Kori, Bộ đếm met RL-40 Kori, Bộ đếm met LB-204-5 Kori, Bộ đếm met RS-606-5 Kori, Bộ đếm met RS-50 Kori, Bộ đếm met RS-204-5 Kori¸
http://stock.ttech.vn/bo-dem-hang-trumeter-cp1419,
Bộ đếm Trumeter 7932, Trumeter
7922 , Bộ đếm Trumeter 2400, Bộ đếm Trumeter 2630, Bộ đếm Trumeter 7016 LCD,
7111HV, 7111¸ Bộ đếm Trumeter 6300,
Trumeter 7000, 7000AS LCD, Bộ đếm Trumeter 46, Bộ đếm Trumeter 48, Bộ đếm Trumeter 40, Bộ đếm Trumeter 44 , Bộ đếm Trumeter 20, Bộ đếm Trumeter 22, Bộ đếm Trumeter 3602-132TG, Bộ đếm Trumeter 29, Bộ đếm xung Kübler PMk14, Bộ đếm xung Kübler PMk14, Bộ đếm xung Kübler PMk16, Bộ đếm mét Trumeter 2700, Bộ đếm mét Trumeter, 2300,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-do-hang-mitutoyo-cp1417,
Thước cặp
đồng hồ 0-150mm x 0.01mm Mã hàng: 505-732 Mitutoyo, Thước cặp đồng
hồ 300mm x 0.02mm Mã hàng: 505-745 Mitutoyo, Thước cặp
đồng hồ 0-200mm x 0.01mm Mã hàng: 505-686 Mitutoyo, Thước cặp
đồng hồ 0-150mm x 0.01mm Mã hàng: 505-685 Mitutoyo, Thước cặp
đồng hồ 0-150mm x 0.01mm Mã hàng: 505-685 Mitutoyo, Thước cặp
đồng hồ 0-200mm x 0.02mm Mã hàng: 505-684 Mitutoyo, Thước cặp đồng
hồ 0-150mm x 0.02mm Mã hàng 505-683 , Thước cặp đồng
hồ 200mm x 0.01mm Mã hàng: 505-682 Mitutoyo, Thước cặp đồng hồ 0-6" x 0.001" Mã
hàng: 505-675 Mitutoyo, Thước cặp đồng
hồ 0-300mmx0.02mm Mã hàng: 505-673 Mitutoyo, Thước cặp đồng
hồ 0-150mm x 0.02mm Mã hàng Mitutoyo 505-671, Thước
cặp cơ khí mỏ điều chỉnh 0-150mm x 0.05mm Mã , Thước cặp
cơ khí 0-1000mm x 0.05mm Mã hàng: 530-502 Mitutoyo, Thước cặp cơ
khí 0-600mmx0.05mm Mã hàng: 530-501 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0-150mm/6" x 0.02mm Mã
hàng: 530-312 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0-300mm/0-12" x 0.02mm
Mã hàng: 530-119 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0-200mm/0-8" x
0.02mm Mã , Thước cặp cơ khí 0-300mm/12" x 0.05mm
Mã hàng: 530-115 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 200mm/0-8" x 0.05mm Mã
hàng: 530-114 Mitutoyo, Thước cặp
cơ khí 0-300mm x 0.05mm Mã hàng: 530-109 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí Mã hàng:
530-108 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí 0-150mm/6" x 0.05mm Mã
hàng: 530-104 Mitutoyo, Thước cặp cơ
khí 0-150mm x 0.05mm Mã hàng Mitutoyo 530-101¸ Thước cặp cơ khí 0(20) -
1000mm(40")x0.02mm(.001") Mã hàng: 160-155 Mitutoyo, Thước cặp cơ khí
0(20)-600mm(24")/0.02mm(.001") Mã hàng: 160-153 Mitutoyo¸ Thước cặp cơ khí 0(20) -
450mm(18")x0.02mm(.001") Mã hàng: 160-151 Mitutoyo, Thước
cặp cơ khí 0(20) - 2000 (mm)x0.02mm Mã hàng Mitutoyo 160-113, Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01mm
Mã hàng Mitutoyo 573-752, Thước
cặp điện tử đo trong 20-170mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 573-646, Thước
cặp điện tử ngàm nhọn 150mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 573-621, Thước
cặp điện tử mỏ điều chỉnh 0-150mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 573-601, Thước
cặp điện tử 0(20)-600mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 552-303-10, Thước
cặp điện tử quang năng 0-200mmx0.01mm Mã hàng: 500-785 Mitutoyo, Thước cặp điện tử
(IP67)0-300mm/12" x 0.01mm Mã hàng: 500-754-10 , Thước cặp điện tử (IP67)
0-200mm/8" x 0.01mm Mã hàng: 500-753-10 Mitut, Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01mm
Mã hàng: 500-752-10 Mitutoyo, Thước
cặp điện tử chịu nước (IP67) n0-300mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 500-718-11, Thước cặp điện tử 0-1000mm/40" x
0.01mm Mã hàng: 500-507-10 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-600mm/24" x
0.01mm Mã hàng: 500-506-10 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-450mm/18" x
0.01mm Mã hàng: 500-505-10 Mitutoyo, Thước cặp
điện tử 0-600mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 500-501-10, Thước
cặp điện tử quang năng 0-150mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 500-464, Thước cặp điện tử 0-200mm/8" x 0.01mm
Mã hàng: 500-197-30 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01mm
Mã hàng: 500-196-30 Mitutoyo, Thước cặp
điện tử 0-200mm x 0.01mm Mã hàng: 500-182-30 Mitutoyo, Thước cặp
điện tử 0-150mm x 0.01mm Mã hàng: 500-181-30 Mitutoyo, Thước cặp điện tử 0-300mm/12" x
0.01mm Mã hàng: 500-173 Mitutoyo,
Thước cặp
điện tử 0-200mm x 0.01mm Mã hàng: , Thước cặp
điện tử 0-300mm x 0.01mm Mã hàng: 500-153 Mitutoyo, Thước cặp
điện tử 0-200mm x 0.01mm Mã hàng: 500-152-30 Mitutoyo, Thước cặp
điện tử 0-150mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 500-151-30 , Đế gá Panme Mã hàng Mitutoyo
156-101-10, Bộ
kính song phẳng 25-50mm/(04 cái /bộ) Mã hàng: 157-904 Mitutoyo, Bộ kích
song phẳng 0-25mm/(4 cái/bộ) Mã hàng Mitutoyo 157-903, Dụng
cụ đo kẹp đồng hồ 50-75mm x 0.001mm Mã hàng: 523-123 Mitutoyo, Dụng
cụ đo kẹp đồng hồ 25-50mm x 0.001mm Mã hàng: 523-122 Mitutoyo, Dụng cụ
đo kẹp đồng hồ 0-25mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 523-121, Panme đo mép
lon 0-13mm x 0.01 Mã hàng: 147-202 Mitutoyo, Panme
đo mép lon nhôm 0-13mm x 0.01mm Mã hàng: 147-105 Mitutoyo, Panme đo
mép lon sắt 0-13mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 147-103 , Panme điện tử đầu nhọn 60°
0-20mm/0-.8" x 0.001mm Mã ,
Panme điện tử đầu nhọn 15°
0-1"/25mm x 0.001mm Mã hàng: 342-351 Mitutoyo, Panme
điện tử đầu nhọn 60° 0-20mm x 0.001mm Mã hàng: 342-271 Mitutoyo, Panme
điện tử đầu nhọn 30° 0-25mm x 0.001mm Mã hàng: 342-261 Mitutoyo, Panme
điện tử đầu nhọn 15° 0-25mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 342-251, Panme
cơ khí đầu nhọn 60° 0-25mmx0.01mm Mã hàngMitutoyo 112-401, Panme
cơ khí đầu nhọn 30° 0-25mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 112-201, Panme
điện tử đo ngoài đầu đĩa (không xoay) 25-50mm x , Panme
đo ngoài đầu đĩa trục không xoay 0-25mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 169-201, Panme
đo ngoài đầu đĩa 25-50mm x 0.01mm Mã hàng: 123-102 Mitutoyo, Panme đo
ngoài đầu đĩa 0-25mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 123-101, Panme đo
ren đa năng 0-25mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 116-101, Panme
đo rãnh bậc/trục không xoay , Panme
đo rãnh bậc/trục không xoay , Panme đo
rãnh bậc 25-50mm x0.01mm Mã hàng: 146-123 Mitutoyo, Panme đo
rãnh bậc 0-25mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo , Panme
điện tử đo rãnh (không xoay)0-25mm x , Panme cơ
khí đo rãnh 0-25mm x 0.01mm Mã hàng: , Panme
cơ khí đo rãnh 25-50mm x 0.01mm Mã hàng: , Panme cơ
khí đo rãnh 0-25mmx0.01mm Mã hàng: 122-101 Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 900-1000mmx0.01mm Mã hàng: 104-148A Mituto, Panme
đo ngoài cơ khí 800-900mmx0.01mm Mã hàng: 104-147A Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 700-800mm x 0.01mm Mã hàng: 104-146A Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 600-700mm x 0.01mm Mã hàng: 104-145A Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 500-600mm x 0.01mm Mã hàng: 104-144A Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 400-500mm x 0.01mm Mã hàng: 104-143A Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 300-400mm x 0.01mm Mã hàng: 104-142A Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 200-300mm x 0.01mm Mã hàng: 104-141A Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 100-200mm x 0.01mm Mã hàng: 104-140A Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 0-100mm x 0.01mm Mã hàng: 104-139A Mitutoyo, Thước
panme đo ngoài 150-300mmx0.01mm Mã , Thước
micromet đo ngoài 0-150mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 104-135A, Panme
đo ngoài hiển thị số 25-50mm x 0.001mm Mã hàng: 193-112 Mitutoyo, Panme
đo ngoài hiển thị số 0-25mm x 0.001mm Mã hàng: 193-111 Mitutoyo, Panme
đo ngoài hiển thị số 0-25mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 193-101, Panme
đo đường kính vòng chia 0-25mm x 0.01mm Mã , Panme cơ
khí đo ống 0-25mm x 0.01mm Mã hàng: 115-302 Mitutoyo, Panme
cơ đo chiều dày ống 25-50mmx0.01mm Mã hàng: 115-216 Mitutoyo, Panme
cơ đo chiều dày ống 0-25mmx0.01mm Mã hàng: 115-215 Mitutoyo, Panme cơ đo ống
25-50mmx0.01mm Mã hàng: 115-116 Mitutoyo, Panme cơ đo ống
0-25mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 115-115, Panme
đo ngoài cơ khí 375-400mm x 0.01mm Mã hàng: 103-152 Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 350-375mm x 0.01mm Mã hàng: 103-151 Mitutoyo, Panme
cơ khí đo ngoài 325-350mmx0.01mm Mã hàng: 103-150 Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 300-325mm x 0.01mm Mã , Panme
đo ngoài cơ khí 275-300mm x 0.01mm Mã hàng: 103-148-10 Mit, Panme
đo ngoài cơ khí 250-275mm x 0.01mm Mã hàng: 103-147-10 Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 225-250mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 103-146-10, Panme
đo ngoài cơ khí 200-225mm x 0.01mm Mã hàng: 103-145-10 Mitutoy, Panme
đo ngoài cơ khí 175-200mm x 0.01mm Mã hàng: 103-144-10 Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 150-175mm x 0.01mm Mã hàng: 103-143-10 Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 125-150mm x 0.01mm Mã hàng: 103-142-10 Mitutoyo. Panme
đo ngoài cơ khí 100-125mm x 0.01mm Mã hàng: 103-141-10 Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 50-75mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 103-139-10, Panme
đo ngoài cơ khí 75-100mm x 0.01mm Mã hàng: 103-140-10 Mitu, Panme
đo ngoài cơ khí 25-50mm x x0.01mm Mã hàng: 103-138 Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 0-25mm x 0.01mm Mã hàng: 103-137 Mitutoyo, Panme
đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 103-130 , Panme đo
ngoài cơ khí 0-25mmx1.001mm Mã hàng Mitutoyo 102-707, Panme
đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.01mm Mã hàng: 102-302 Mitutoyo, Panme đo
ngoài cơ khí 0-25mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 102-301 , Panme
điện tử đo ngoài (không xoay) 0-25mm x 0.001mm Mã hàng: , Panme
điện tử đo độ dày ống 25-50mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 395-252, Panme đo tấm 0-1"/25mm x 0.001mm Mã hàng: 389-351
Mitutoyo, Panme đo tấm
0-25mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 389-251, Panme điện tử đầu nhỏ 0-1"/25mm x
0.001mm kiểu A Mã hàng: 331-351 Mitutoyo, Panme
điện tử đầu nhỏ 0-25mm x 0.001mm kiểu B Mã hàng: 331-261 Mituto, Panme
điện tử đầu nhỏ 0-25mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 331-251, Panme
điện tử đo bánh răng 0-25mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 324-251-10, Panme điện tử đo ngoài
0-25mm/0-1"x0.001mm/.00005" Mitutoyo Mã , Panme
điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.001mm Mã hàng: 293-821-30 Mitutoyo, Panme điện tử đo ngoài 3-4"/75-100mm x
.00005"/0.001mm Mã , Panme
điện tử đo ngoài 75-100mm x 0.001mm Mã hàng: 293-564-30 Mitutoy, Panme
điện tử đo ngoài 50-75mm x 0.001mm Mã hàng: 293-563-30 Mitutoyo, Panme điện tử đo ngoài 3-4"/75-100mm x
00005"/ 0.001mm Mã hàng: ,
Panme điện tử đo ngoài 3-4"/75-100mm x
00005"/ 0.001mm Mã hàng: 293-343 , Panme điện tử đo ngoài 2-3"/50-75mm x
.00005"/0.001mm Mã h, Panme điện tử đo ngoài 2-3"/50-75mm x
.00005"/0.001mm M, Panme điện tử đo ngoài
25-50mm/1"-2"x0.001mm,
Panme điện tử đo ngoài 0-1"/25mm x
0.001mm Mã , Panme
điện tử đo ngoài 175-200mm x 0.001mm Mã hàng: 293-253-10 Mitutoyo, Panme
điện tử đo ngoài 150-175mm x 0.001mm Mitutoyo Mã hàng: , Panme
điện tử đo ngoài 125-150mm x 0.001mm Mã hàng: 293-251-10 Mitutoyo, Panme
điện tử đo ngoài 100-125mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 293-250-10, Panme
điện tử đo ngoài 75-100mm x 0.001mm Mã hàng: 293-243 Mitutoyo, Panme
điện tử đo ngoài 75-100mm x 0.001mm Mã hàng: 293-243-30 Mitutoyo, Panme
điện tử đo ngoài 50-75mm x 0.001mm Mã hàng: 293-242-30 Mitutoyo, Panme
điện tử đo ngoài 25-50mm x 0.001mm Mã hàng: 293-241-30 Mitutoyo, Panme
điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.001mm Mã hàng: , Panme
điện tử đo ngoài 50-75mm x 0.001mm Mã hàng: 293-232-30 Mitutoyo, , Panme
điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.001mm Mã hàng: , Panme
điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.0001mm Mã hàng: 293-100 Mitutoyo, Panme điện tử đo ngoài đo
nhanh 0-25mm/1"x0.001mm Mã hàng Mitutoyo 293-185, Vòng chuẩn, bạc
chuẩn ∅80mm
Mã hàng 177-294 Mitutoyo, Vòng chuẩn, bạc
chuẩn ∅20mm
Mã hàng
177-286 Mitutoyo, Vòng chuẩn, bạc
chuẩn ∅60mm
Mã hàng
177-292 , Vòng chuẩn, bạc
chuẩn ∅10mm
Mã hàng
177-126 Mitutoyo, Vòng chuẩn, bạc chuẩn
∅8mm
Mã hàng
177-125 Mitutoyo, Thước
cặp điện tử khoảng cách tâm 10-160mm x , Bộ đồng hồ
đo lỗ 10-18mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 526-127, Thước đồng
hồ đo lỗ 150-250mmx0.01mm Mã hàng: 511-815 Mitutoyo, Bộ đồng hồ
đo lỗ 35-60mm x 0.01mm Mã hàng: 511-767 Mitutoyo, Bộ đồng hồ
đo lỗ 18-35mm x 0.01mm Mã hàng: 511-766 Mỉtutoyo, Bộ đồng hồ
đo lỗ 250-400mm x 0.01mm Mã hàng: 511-716 Mitutoyo, Bộ
thước đo lỗ đồng hồ 160-250mm x 0.01mm Mã hàng: 511-715 Mitutoyo, Bộ đồng hồ
đo lỗ 100-160mm x 0.01mm Mã hàng: 511-714 Mitutoyo, Bộ đồng hồ
đo lỗ 50-150mm x 0.01mm Mã hàng: 511-713 Mitutoyo¸ Bộ đồng hồ
đo lỗ 35-60mm x 0.01mm Mã hàng: 511-712 Mitutoyo, Bộ đồng hồ
đo lỗ 18-35mm x 0.01mm Mã hàng: 511-711 Mitutoyo, Bộ đồng hồ
đo lỗ 50-150mm x 0.01mm Mã hàng: 511-414 Mitutoyo, Bộ đồng hồ
đo lỗ 35-60mm x 0.01mm Mã hàng: 511-412 Mitutoyo, Bộ đồng hồ
đo lỗ 15-35mm x 0.01mm Mã hàng: 511-411 Mitutoyo, Bộ đồng hồ
đo lỗ 6-10mm x 0.01mm Mã hàng: 511-211 Mitutoyo, Bộ đồng hồ
đo lỗ 10-18.5mm x 0.01mm Mã hàng: 511-204, Bộ đồng hồ
đo lỗ 35-60mm x 0.01mm Mã hàng: 511-172 Mitutoyo, Bộ đồng hồ
đo lỗ 35-60mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 511-168, Panme điện tử đo trong 1-2"/25-50mm x
0.001mm Mã hàng: 345-351-30 Mitutoyo, Panme điện tử đo trong
0.2-1.2"/5-30mm x 0.001mm Mã hàng: 345-350-30 , Panme
điện tử đo trong 25-50mm x 0.001mm Mã hàng: 345-251-30 Mitutoyo, Panme
điện tử đo trong 5-30mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 345-250-30, Panme
cơ khí đo trong 125-150mm x 0.01mm Mã hàng: 145-190 Mitutoyo, Panme
cơ khí đo trong 100-125mm x 0.01mm Mã , Panme
cơ khí đo trong 75-100mm x 0.01mm Mã hàng: 145-188 Mitutoyo, Panme
cơ khí đo trong 50-75mm x 0.01mm Mã hàng: 145-187 Mitutoyo, Panme
cơ khí đo trong 25-50mm x 0.01mm Mã hàng: 145-186 Mitutoyo, Panme cơ
khí đo trong 5-30mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 145-185, Panme đo trong dạng ống nối
2"-20"x.001" Mã hàng: 137-218 Mitutoyo, Panme
đo trong dạng ống nối 50-1500mmx0.01mm Mã hàng: 137-205 Mitutoyo, Panme
đo trong dạng ống nối 50-1000mm x 0.01mm Mã hàng: 137-204 Mitutoyo, Panme
đo trong dạng ống nối 50-500mm x 0.01mm Mã hàng 137-203 Mitutoyo, Panme
đo trong dạng ống nối 50-300mm x 0.01mm Mã hàng: 137-202 Mitutoyo, Panme
đo trong dạng ống nối 50-150mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 137-201 , Panme
đo trong dạng ống 375-400mm x 0.01mm Mã hàng: 133-156 Mitutoyo, Panme
cơ đo trong dạng ống 150-175mmx0.01mm Mã hàng: 133-147 Mitutoyo, Panme
cơ đo trong dạng ống 125-150mmx0.01mm Mã hàng: 133-146 Mitutoyo, Panme
đo trong dạng ống 75-100mmx0.01mm Mã hàng: , Panme
đo trong dạng ống 50-75mmx0.01mm Mã hàng Mitutoyo 133-143, Bộ
thước điện tử đo lỗ 3 chấu 20-50mm x 0.001mm Mã hàng Mitutoyo 468-973, Panme
điện tử đo lỗ 3 chấu 87-100mm x 0.001mm Mã hàng: 468-173 Mitutoyo, Panme
điện tử đo lỗ 3 chấu 75-88mm x 0.001mm Mã hàng: 468-172 Mitutoyo, Panme
điện tử đo lỗ 3 chấu 62-75mm x 0.001mm Mã , Panme
điện tử đo lỗ 3 chấu 50-63mm x 0.001mm Mã hàng: 468-170 Mitutoyo, Panme
điện tử đo lỗ 3 chấu 40-50mm x 0.001mm Mã hàng: 468-169 Mitutoyo, Panme
điện tử đo lỗ 3 chấu 30-40mm x 0.001mm Mã hàng: 468-168 Mitutoyo, Panme
điện tử đo lỗ 3 chấu 25-30mm x 0.001mm Mã hàng: 468-167 Mitutoyo, Panme
điện tử đo lỗ 3 chấu 20-25mm x 0.001mm Mã hàng: 468-166 Mitutoyo, Panme
điện tử đo lỗ 3 chấu 16-20mm x 0.001mm Mã hàng: 468-165 Mitutoyo, Panme
điện tử đo lỗ 3 chấu 12-16mm x 0.001mm Mã hàng: 468-164 Mitutoyo, Panme
điện tử đo lỗ 3 chấu 10-12mm x 0.001mm Mã hàng: 468-163 Mitutoyo, , Panme
điện tử đo lỗ 3 chấu 8-10mm x 0.001mm Mã hàng: 468-162 Mitutoyo, Thước
điện tử đo lỗ 3 chấu 6-8mm x 0.001mm Mã , Panme
cơ khí đo trong 150-175mm x 0.01mm Mã hàng Mitutoyo 145-191, Panme 3
chấu đo lỗ 30-40mm x 0.005mm Mã hàng: 368-168 Mitutoyo, Panme 3
chấu đo lỗ 25-30mm x 0.005mm Mã hàng: 368-167 Mitutoyo, Panme 3
chấu đo lỗ 20-25mm x 0.005mm Mã hàng: 368-166 , Panme 3
chấu đo lỗ 16-20mm x 0.005mm Mã hàng: 368-165 Mitutoyo, Panme 3
chấu đo lỗ 12-16mm x 0.005mm Mã hàng: 368-164 Mitutoyo, Panme 3
chấu đo lỗ 10-12mm x 0.001mm Mã hàng: 368-163 Mitutoyo, Panme 3
chấu đo lỗ 8-10mm x 0.001mm Mã hàng: 368-162 , Panme 3 chấu
đo lỗ 6-8mm x 0.001mm Mã hàng: 368-161 Mitutpyo, Panme
3 chấu đo lỗ 125-150mm x 0.005mm Mã hàng: 368-118 Mitutoyo, Thước đo
lỗ 3 chấu 12-16mm x 0.005mm Mã hàng: 368-764 Mitutoyo, Panme
3 chấu đo lỗ 125-150mm x 0.005mm Mã , Panme 3
chấu đo lỗ 87-100mm x 0.005mm Mã hàng: 368-173 Mitutoyo, Panme 3
chấu đo lỗ 75-88mm x 0.005mm Mã hàng: 368-172 Mitutoyo, Panme 3
chấu đo lỗ 62-75mm x 0.005mm Mã hàng: 368-171 Mitutoyo, Panme 3
chấu đo lỗ 50-63mm x 0.005mm Mã hàng: 368-170 Mitutoyo, , Panme 3
chấu đo lỗ 40-50mm x 0.005mm Mã hàng Mitutoyo, Thước đo
sâu cơ khí 0-300mm x 0.05mm Mã hàng: 527-203 Mitutoyo, Thước đo
sâu cơ khí 0-200mm x 0.05mm Mã hàng: 527-202 Mitutoyo, Thước đo
sâu cơ khí 0-150mm x 0.05mm Mã hàng: 527-201 Mitutoyo, Thước đo
sâu cơ khí 0-300mm x 0.02mm Mã hàng: 527-123 Mitutoyo, Thước đo
sâu cơ khí 0-200mm x 0.02mm Mã hàng Mitutoyo 527-122, Thước
đo sâu điện tử 0-200mm x 0.01mm IP67 Mã hàng: 571-252-10 Mitutoyo, Thước
đo sâu điện tử 0-150mm x 0.01mm IP67 Mã hàng Mitutoyo 571-251-, Thước đo sâu điện tử 0-300mm/12" x
0.01mm Mã hàng: 571-213-10 Mitutoyo, Thước đo sâu điện tử 0-200mm/8" x
0.01mm Mã hàng: 571-212-20 Mitutoyo, Thước đo sâu điện tử 0-150mm, 6" x
0.01mm Mã hàng Mitutoyo 571-211-20, Panme đo
sâu 0-150mm x 0.01/101.6mm Mã hàng: 129-116 Mitutoyo, Panme đo
sâu 0-150mm x 0.01/63.5mm Mã hàng: 129-112 Mitutoyo, Panme đo
sâu 0-100mm x 0.01/63.5mm Mã hàng: 129-111 Mitutoyo, Panme đo
sâu 0-75mm x 0.01/63.5mm Mã hàng: 129-110 Mitutoyo, Panme đo
sâu 0-50mm x 0.01, 63.5mm Mã hàng Mitutoyo 129-109, Panme đo
sâu 0-25mm x 0.01 101.6mm Mã hàng Mitutoyo 128-102, Panme đo sâu
0-25mm x 0.01 63.5mm Mã hàng 128-101 Mitutoyo, Đế gá đồng hồ so Mã hàng
7002-10 Mitutoyo, Đế từ gá đồng hồ so Mã hàng
7033B Mitutoyo, Đế từ gá đồng hồ so Mã hàng
7032B Mitutoyo, Đế từ mini nam châm
vĩnh cửu Mã hàng 7014 Mitutoyo,
Đế từ gá đồng hồ so Mã
hàng 7012-10 Mitutoyo, Đế từ gá
đồng hồ so/điều chỉnh tinh Mã hàng: 7011S-10 Mitutoyo, Đồng hồ đo độ dày
0-10mmx0.01mm Mã hàng 7301 Mitutoyo, Đồng hồ đo
chiều dày 0-20mm x 0.01mm Mã hàng 7323 Mitutoyo, Đồng hồ đo
chiều dày 0-1mm x 0.001mm Mã hàng 7327 Mitutoyo, Đế từ gá đồng hồ so Mã
hàng 7010S-10 Mitutoyo, Đồng hồ
điện tử đo dày 0-12mm x 0.001mm Mã hàng 547-401 Mitutoyo, Đồng hồ
điện tử đo dày 0-10mm x 0.01mm Mã hàng 547-320S Mitutoyo, Thước
đo độ dày điện tử 12mm x 0.001mm Mã hàng 547-400S Mitutoyo, Thước
đo độ dày điện tử 10mm x 0.01mm Mã hàng: 547-301 Mitutoyo, Thước
đo độ dày điện tử 0-10mm x 0.01mm Mã hàng , Thước
đo độ dày điện tử 10mm x 0.01mm Mã hàng: 547-301 Mitutoyo, Đồng
hồ so chân gập 1mm x 0.01mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-415E Mitutoyo, Đồng
hồ so chân gập 0.5mm x 0.01mm (Bộ chọn thêm) Mã hàng: 513-424A Mitutoyo, Đồng
hồ so chân gập 0.5mmx0.01mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-424E Mitutoyo, Đồng
hồ so chân gập 0.6mm x 0.002mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-425E Mitutoyo, Đồng
hồ so chân gập 1.5mm x 0.01mm (Bộ chọn thêm) Mã hàng: 513-426A Mitutoy, Đồng
hồ so chân gập 1.5mm x 0.01mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-426E Mitutoy, Đồng
hồ so chân gập 0.8mm x 0.01mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-464E Mituto, Đồng
hồ so chân gập 0.2mm x 0.002mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-465E Mitutoyo, Đồng
hồ so chân gập đầu Ruby 0.8mm x 0.01mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-474E Mitutoyo, Đồng
hồ so chân gập 1mmx0.01mm (Bộ tiêu chuẩn) , Đồng
hồ so chân gập 0.5mm x 0.01mm ( Bộ cơ bản) Mã hàng 513-414E Mituto, Đồng
hồ so chân gập 0.2mm x 0.002mm ( Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-405T Mitutoyo, Đồng
hồ so chân gập 0.2mm x 0.002mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-405E Mitutoyo, Đồng
hồ so chân gập 0.8mm x 0.01mm (Bộ tiêu chuẩn) Mã hàng: 513-404T Mitutoyo, Đồng
hồ so chân gập 0.8mm x 0.01mm ( Bộ cơ bản ) Mã hàng: 513-404E Mitutoyo, Đồng
hồ so chân gập 0.8mm x 0.01mm ( Bộ chọn thêm) Mã hàng: 513-404A Mitutoy, Đồng
hồ so chân gập 0.14mm x 0.001mm (Bộ cơ bản) Mã hàng: 513-401E Mitutoyo, Đồng
hồ chân gập 0.8mm x 0.01mm (Bộ tiêu chuẩn) Mã hàng 513-304GT Mitutoyo, Đồng hồ
so cơ khí 0-100mm x 0.01mm Mã hàng: 3062S-19 Mitutoyo, Đồng hồ so
cơ khí 0-80mm x 0.01mm Mã hàng: 3060S-19 Mitutoyo, Đồng hồ so
cơ khí 0-50mm x 0.01mm Mã hàng 3058S-19 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-0.008" x
0.0001" Mã hàng: 2910S-10 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ
khí 0-10mm x 0.01mm Mã hàng: 2902S Mitutoyo, Đồng hồ so
cơ khí 0.08mm x 0.001mm Mã hàng 2900S-10 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-.025" x .0001"
Mã hàng: 2802S-10 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ khí 0-1"x0.001" Mã hàng:
2416S Mitutoyo, Đồng hồ so
cơ khí 0-30mm x 0.01mm Mã hàng: 2330S-10 Mitutoyo, Đồng hồ so
0-5mmx0.001mm Mã hàng: 2119S-10 Mitutoyo , Đồng hồ so
cơ khí 0-2mm/0.001mm Mã hàng: ,
Đồng hồ so
cơ khí 0-1mm x 0.001mm Mã hàng: 2110S-10 , Đồng hồ so
cơ khí 0-1mm x 0.001mm Mã hàng: 2109S-10 , Đồng hồ so
cơ khí 0-30mm x 0.01mm Mã hàng: 2052S-19 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ
khí 0-30mm x 0.01mm Mã hàng: 2052S Mitutoyo, Đồng hồ so
cơ khí 0-20mm x 0.01mm Mã hàng: 2050S-19 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ
khí 0-20mm x 0.01mm Mã hàng: 2050S Mitutoyo, Đồng hồ so cơ
khí 0.01-10mm Mã hàng: 2048S-10 Mitutoyo, Đồng hồ so
cơ khí 10mm x 0.01mm Mã hàng: 2046S-80 Mitutoyo, Đồng
hồ so cơ khí 0-10mm x 0.01mm (chống nước) Mã hàng: 2046S-60 Mitutoyo, Đồng hồ so cơ
khí 0-10mmx0.01mm Mã hàng 2046S Mitutoyo, Đồng hồ so 0-1mm x
0.01mm Mã hàng 1929S-62 Mitutoyo,
Đồng
hồ so cơ khí thanh giữ ngang 5mmx0.01mm Mã hàng 1160T Mitutoyo, Đồng hồ so cơ
khí 0-5mm x 0.01mm Mã hàng: 1044S Mitutoyo, Đồng hồ so 0-3,5mm
x 0.01mm Mã hàng: 1040S Mittutoyo, Đồng hồ so
cơ khí 0-1mm x 0.002mm Mã hàng 1013S-10 , Đồng hồ so cơ khí
4mm x 0.01mm Mã hàng 1003T Mitutoyo, Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.5" x
0.001mm Mã hàng: 543-791B Mitutoyo, Đồng hồ
so điện tử 12.7mm x 0.001mm Mã hàng: 543-790B Mitutoyo, Đồng hồ
so điện tử 12.7mm x 0.001mm Mã hàng: 543-790 Mitutoyo, Đồng hồ so
điện tử 12.7mm x 0.01mm Mã hàng 543-782 Mitutoyo, Đồng hồ
so điện tử 60.9mm x 0,0005mm/0.001mm Mittutoyo 543-563E, Đồng hồ
so điện tử 30.4mm x 0,0005mm/0.001mm Mitutoyo , Đồng hồ so điện tử
50mm x 0.001mm Mitutoyo 543-557E,
Đồng hồ so quang
năng 12.7mm x 0.01mm Mitutoyo 543-505, Đồng hồ so điện tử
50.8mm x 0.01mm Mitutoyo 543-494B, Đồng hồ so điện tử 50.8mm/2" x 0.001mm
, Đồng hồ so điện tử 0.5"/12.7mm x 0.01mm
Mitutoyo 543-401B, Đồng hồ so điện tử 0.5"/12.7mm x 0.01mm
Mitutoyo 543-401, Đồng hồ so điện tử 12.7mm/.5" x
0.001mm Mitutoyo 543-391B, Đồng hồ so điện tử
12.7mm x 0.001mm Mitutoyo 543-390B, Thước đo sâu cơ
khí 0-300mm x 0.05mm Mitutoyo 527-203, Thước đo sâu cơ
khí 0-200mm x 0.05mm Mitutoyo 527-202, Thước đo sâu cơ
khí 0-150mm x 0.05mm Mitutoyo 527-201, Thước đo sâu cơ
khí 0-300mm x 0.02mm Mitutoyo 527-123, Thước đo sâu cơ
khí 0-200mm x 0.02mm Mitutoyo 527-122, Thước đo
sâu điện tử 0-200mm x 0.01mm IP67 Mitutoyo 571-252-10, Thước đo
sâu điện tử 0-150mm x 0.01mm IP67 Mitutoyo 571-251-10, Thước đo sâu điện tử 0-300mm/12" x
0.01mm Mitutoyo 571-213-10, Thước đo sâu điện tử 0-200mm/8" x
0.01mm Mitutoyo 571-212-20, Thước đo sâu điện tử 0-150mm/6" x
0.01mm Mitutoyo 571-211-20, Panme đo sâu
0-150mm x 0.01/101.6mm Mitutoyo 129-116, Panme đo sâu
0-150mm x 0.01/63.5mm Mitutoyo 129-112, Panme đo sâu
0-100mm x 0.01/63.5mm Mitutoyo 129-111, Panme đo sâu 0-75mm
x 0.01/63.5mm Mitutoyo 129-110,
Panme đo sâu 0-50mm
x 0.01/63.5mm Mitutoyo 129-109,
Panme đo sâu 0-25mm
x 0.01/101.6mm Mitutoyo 128-102,
Panme đo sâu 0-25mm x
0.01/63.5mm Mitutoyo 28-101, Bộ căn mẫu bằng
thép 8 miếng cấp 0 Mitutoyo 516-115-10¸ Bộ căn mẫu bằng
thép 10 miếng cấp 0 Mỉtutoyo 516-103-10¸ Thước đo cao đồng
hồ 0-600mm x 0.01mm Mitutoyo 192-132, Thước đo cao đồng
hồ 0-450mm x 0.01mm Mitutoyo 192-131, Thước đo cao đồng
hồ 0-300mm x 0.01mm Mituoyo 192-130, Thước đo cao điện tử 0-600mm/24" x
0.01mm Mitutoyo 570-314, Thước đo cao điện tử 0-300mm/12" x
0.01mm Mitutoyo 570-312, Thước đo cao điện tử
300mmx0.01mm Mitutoyo 570-302,
Thước đo cao điện tử 0-1000mm/40"
x 0.01mm/0.0005" , Thước
đo cao điện tử 0-300mm x 0.01mm/0.005mm Mitutoyo 192-613-10
Công ty CP Công Nghệ Đỉnh
Cao
Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng
Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội
VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4,
Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội
Tel: +84 (4) 22428148; Cel:
0984843683,Fax: +84 (4) 37505143
VPGD: Tầng 19, Tòa nhà
Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,
TP Hồ Chí Minh..
Tel: 08.6685 8911 Fax:
08.6284 0993.
Website: www.ttech.vn, www.store.ttech.vn, www.tshops.vn, www.stock.ttech.vn, http://www.omega-air.vn/
TIN MỚI HƠN
TIN CŨ HƠN